- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
萧条的
{ depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ... -
萧瑟的
{ bleak } , trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu -
萨克斯号
{ saxhorn } , (âm nhạc) Xacooc (nhạc khí) -
萨克斯管
{ saxophone } , (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí) -
萨克斯风管
{ sax } , búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết tắt) của saxophone -
萨摩亚人的
{ samoan } , (thuộc) Xa,mô,a, người Xa,mô,a, tiếng Xa,mô,a -
萱的一种
{ galingale } , cây củ gấu, cây gừng núi -
萼上的
{ episepalous } , đính trên lá dài -
萼片
{ sepal } , (thực vật học) lá đài -
萼状总苞
{ epicalyx } , (thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài -
落下
Mục lục 1 {drop } , giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên,... -
落下来的
{ fallen } , những người thiệt mạng vì chiến tranh -
落伍
{ fogyism } , tính hủ lậu, tính cổ hủ { straggle } , đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ... -
落伍的
Mục lục 1 {moth-eaten } , bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày 2 {musty } , mốc, có mùi mốc 3 {outdated } , lỗi thời,... -
落到
{ befallen } , xảy đến, xảy ra { befell } , xảy đến, xảy ra -
落叶
{ defoliate } , (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá { defoliation } , (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá { shatter... -
落叶树
{ hardwood } , gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...) -
落后
Mục lục 1 {arrear } , (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa... -
落后于
{ behind } , sau, ở đằng sau, chậm, trễ, sau, ở đằng sau, kém, cũ rích, cổ lỗ, tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn... -
落后地
{ behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.