Xem thêm các từ khác
-
落网
{ mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp... -
落花生
{ goober } , lạc ((cũng) goober pea) { monkey -nut } , lạc { peanut } , cây lạc, củ lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ... -
落选的马
{ also -ran } , (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp... -
落选者
{ also -ran } , (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp... -
落锤锻造
{ drop -forge } , rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập -
落魄
{ abjection } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện { abjectness } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh,... -
落魄的
{ sorehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh... -
落魄的人
{ goner } , (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa -
落魄者
{ sorehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh... -
著书多的
{ voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa... -
著书目录的
{ bibliographic } , (thuộc) thư mục { bibliographical } , (thuộc) thư mục -
著作
{ composing } , sự sáng tác, (ngành in) sự sắp chữ { writing } , sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết;... -
著作家
{ bookmaker } , người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) -
著作权
{ copyright } , bản quyền, quyền tác giả, tác giả giữ bản quyền, do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác... -
著作权侵害
{ piracy } , nghề cướp biển, nghề ăn cướp, sự vi phạm quyền tác giả -
著名
{ eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô) { fame } , tiếng tăm, danh... -
著名人士
{ notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa... -
著名人物
{ notability } , người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát,... -
著名的
Mục lục 1 {celebrated } , nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh 2 {distinguished } , đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất... -
著者
{ Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.