- Từ điển Trung - Việt
葡萄状球菌
Xem thêm các từ khác
-
葡萄状的
{ racemose } , (thực vật học) mọc thành chùm (hoa) -
葡萄球菌
{ staphylococci } , khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu -
葡萄球菌的
{ staphylococcic } , (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra -
葡萄糖
{ dextrose } , (hoá học) đextroza { glucose } , (hoá học) Glucoza -
葡萄糖胺
{ glucosamine } , (hoá học) glucozamin -
葡萄虫
{ phylloxera } , (động vật học) rệp (hại) rễ nho -
葡萄酒
{ bishop } , giám mục, (đánh cờ) quân \"giám mục\" , rượu hâm pha hương liệu { sherry } , rượu xêret (một loại rượu trắng... -
葡萄酒商
{ vintner } , người buôn rượu vang -
葡萄酒杯
{ wineglass } , cốc uống rượu, (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful) -
葡萄酒的
{ vinaceous } , có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho { vinous } , có màu đỏ rượu vang, có mùi vị rượu... -
葡萄酒袋
{ winebag } , (như) wineskin, người nghiện rượu -
董事
{ director } , giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp), (tôn giáo) cha... -
董事会
{ board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,... -
董事长
{ president } , chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại học), (sử... -
葫芦
{ calabash } , quả bầu, quả bí đặc ((xem) calabash,tree), ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc {... -
葫芦科的
{ cucurbitaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí -
葬
{ inter } , chôn, chôn cất, mai táng -
葬列
{ exequies } , lễ tang -
葬歌
{ coronach } , bài hát tang (bắc Ê,cốt, Ai,len) -
葬礼
{ exequies } , lễ tang { funeral } , (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.