Xem thêm các từ khác
-
蒸汽疗器
{ vaporarium } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi -
蒸汽的
{ steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc... -
蒸汽计
{ vaporimeter } , chưng khí biểu, đồng hồ đo hơi -
蒸溜酒
{ tequila } , rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đới, chủ yếu ở Mêhicô), cốc rượu têquila -
蒸煮器
{ digester } , người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống, người tiêu hoá, vật giúp cho sự tiêu hoá,... -
蒸肉丸
{ couscous } , một món ăn vùng Bắc Phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt) -
蒸腾计
{ transpirometer } , cái đo thoát hơi nước -
蒸馏
Mục lục 1 {distil } , chảy nhỏ giọt, (hoá học) được cất, để chảy nhỏ giọt, (hoá học) cất 2 {distill } , chảy nhỏ giọt,... -
蒸馏商
{ distiller } , người cất (rượu), máy cất -
蒸馏器
{ alembic } , nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec) { distiller } , người cất (rượu), máy cất { retort } , sự trả miếng, sự trả... -
蒸馏所
{ distillery } , nhà máy cất, nhà máy rượu -
蒸馏液
{ distillate } , (hoá học) phần cất, sản phẩm cất -
蒸馏用的
{ distillatory } , để cất -
蒸馏的
{ distillatory } , để cất -
蒸馏者
{ distiller } , người cất (rượu), máy cất -
蒸馏酒厂
{ distillery } , nhà máy cất, nhà máy rượu -
蒸鱼
{ bouillabaisse } , món buiabet (xúp cá) -
蒽
{ anthracene } , (hoá học) antraxen -
蒿
{ artemisia } , (thực vật) cây ngải -
蓄意
{ malice } , tính hiểm độc, ác tâm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.