Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

薄荷科植物

{coleus } , (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薄荷类

    { pennyroyal } , (thực vật học) bạc hà hăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây hêđôm
  • 薄荷糖

    { peppermint } , (thực vật học) cây bạc hà cay, dầu bạc hà cay, kẹo bạc hà
  • 薄荷脑

    { menthol } , (hoá học) Mentola
  • 薄铁片

    { tagger } , người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt), (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng
  • 薄雾

    { haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...),...
  • 薄饼

    { griddle cake } , bánh nướng bằng vỉ { jumble } , (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm...
  • 薄麻布

    { lawn } , vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c
  • 薅草

    { weeding } , sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ Mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt
  • 薇的一种

    { osmund } , (thực vật học) cây vi (dương xỉ)
  • { demise } , (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển...
  • 薪晌

    { salary } , tiền lương, trả lương
  • 薪水

    { emolument } , lương, tiền thù lao { salary } , tiền lương, trả lương { wage } , tiền lương, tiền công, (từ cổ,nghĩa cổ) phần...
  • 薪水阶级

    { salariat } , lớp người làm công ăn lương
  • 薪资

    { compensation } , sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù { pay } , trả...
  • 薪金

    { salary } , tiền lương, trả lương { stipend } , (thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
  • 薪金的

    { stipendiary } , được hưởng lương, được trả thù lao (người), người được hưởng lương, người được trả thù lao,...
  • 薰以香气

    { aromatize } , làm cho thơm, ướp chất thơm
  • 薰剂

    { fumigant } , thuốc xông; thuốc hun
  • 薰香

    { perfume } , hương thơm; mùi thơm, nước hoa; dầu thơm, toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...), xức nước hoa...
  • 藉其

    { wherewith } , (từ cổ,nghĩa cổ) với cái đó, bằng cái đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top