Xem thêm các từ khác
-
藤鞭
{ ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song -
藤黄
{ gamboge } , nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng) -
藩主
{ seignior } , (sử học) lãnh chúa -
藻状迹
{ fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá -
藻类
{ alga } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo { algae } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo -
藻类学
{ algology } , khoa nghiên cứu tảo -
藻类学家
{ algologist } , nhà nghiên cứu tảo -
蘑姑
{ agaric } , (thực vật học) nấm tán -
蘑菇
{ fungus } , nấm, cái mọc nhanh như nấm, (y học) nốt sùi { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm,... -
蘑菇形的
{ mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa... -
虎
{ tiger } , hổ, cọp, (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ, người tàn bạo hung ác -
虎一般的
{ tigerish } , (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp, tàn bạo, hung ác -
虎头蛇尾
{ anticlimax } , sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống, vật thêm vào làm giảm tác dụng, (văn học) phép thoái dần {... -
虎头蛇尾的
{ anticlimactic } , hạ xuống từ cực điểm -
虎头钳
{ vise } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice -
虎般的
{ tigrish } , (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp, tàn bạo, hung ác -
虎蛇
{ blacksnake } , (từ Mỹ) roi da (dài) -
虐待
Mục lục 1 {abuse } , sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ... -
虐待地
{ abusively } , lăng mạ, thoá mạ -
虐待狂
{ sadism } , tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.