- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
蛛网膜的
{ arachnoid } , (giải phẫu) màng nhện (bọc não), (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện) -
蛛软膜
{ arachnopia } , màng não -
蛤
{ clam } , (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không... -
蛤蟆
{ frog } , (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy... -
蛭石
{ vermiculite } , chất khoáng bón cây -
蛮勇
{ derring -do } , hành động gan dạ, hành động táo bạo, sự gan dạ, sự táo bạo { foolhardiness } , sự liều lĩnh một cách dại... -
蛮勇地
{ hardily } , táo bạo; gan dạ, dũng cảm -
蛮勇的
{ daredevil } , người sáng tạo, người cả gan -
蛮横
{ outrageousness } , tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất mãnh liệt,... -
蛮横地
{ outrageously } , kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương -
蛮横的
{ overbearing } , hống hách -
蛰伏的
{ torpid } , trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ, ngủ lịm (động vật qua đông) -
蛲虫
{ threadworm } , (động vật học) giun kim -
蛴螬形
{ scarabeiform } , dạng bọ hung -
蛹
Mục lục 1 {aurelia } , (động vật học) con sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm) 2 {chrysalides } , con nhộng 3 {chrysalis }... -
蛹化
{ pupation } , (động vật học) sự thành nhộng -
蛹的
{ aurelian } , (động vật học) (thuộc) loài sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm), người sưu tập sâu bọ; người... -
蛾摩拉
{ gomorrah } , nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh)) -
蜀葵
{ hollyhock } , cây thục quỳ, hoa thục quỳ -
蜂巢
{ honeycomb } , tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí tổ ong, đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.