- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
蜜槽
{ nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa) -
蜜熊
{ kinkajou } , (động vật học) gấu trúc potôt -
蜜管
{ nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa) -
蜜腺
{ nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa) -
蜜蜂
{ bee } , (động vật học) con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động... -
蜜蜂学
{ apiology } , khoa nghiên cứu về ong -
蜜蜂的
{ apian } , thuộc ong, giống như ong { apiarian } , (thuộc) nghề nuôi ong -
蜜蜂群
{ hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ,... -
蜜蜂花
{ melissa } , cây xả -
蜜蜡
{ beeswax } , sáp ong ((cũng) wax), đánh sáp (sàn nhà...) -
蜜露
{ honeydew } , dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra), chất ngọt thơm dịu, thuốc lá tẩm mật -
蜜饯
Mục lục 1 {confection } , sự pha chế, quả đóng hộp; mứt; kẹo, áo quần may sẵn (của phụ nữ), làm, chế, pha chế 2 {conserve... -
蜡
{ cere } , (động vật học) da gốc mỏ (chim) { wax } , sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa... -
蜡像
{ ceroplastics } , thuật nặn đồ bằng sáp { waxwork } , thuật nặn hình bằng sáp, hình nặn bằng sáp, (số nhiều) viện bảo... -
蜡刻
{ cerograph } , cách khắc trên sáp -
蜡嘴鸟
{ grenadier } , (quân sự) lính ném lựu đạn, trung đoàn vệ binh của vua Anh { grosbeak } , (động vật học) chim mỏ to (họ chim... -
蜡布
{ cerecloth } , vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm) -
蜡烛
Mục lục 1 {bougie } , cây nến, (y học) ống nong 2 {candle } , cây nến, (vật lý) nến ((cũng) candle power), (xem) burn, thua xa không... -
蜡烛制造者
{ chandler } , người làm nến, người bán nến, người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...) -
蜡烛店
{ chandlery } , hàng nến, hàng tạp hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.