- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
融雪
{ thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết... -
融雪的
{ slushy } , lấm bùn, bùn lầy, đầy tuyết tan { thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan -
融霜的
{ thawy } , (thông tục) đang tan; bắt đầu tan -
螨
{ acarid } , (động vật) bộ ve bét, thuộc bộ ve bét { mite } , phần nhỏ, vật nhỏ bé;(thân mật) em bé, (động vật học) bét,... -
螫刺
{ aculeus } , (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt -
螯
{ pincer } , càng cua { pincers } , cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack -
螯合
{ chelate } , có kìm; có càng có kẹp -
螯合物
{ chelate } , có kìm; có càng có kẹp -
螯形的
{ chelate } , có kìm; có càng có kẹp -
螯肢
{ chelicera } , số nhiều chelicerae, chân có kìm -
螳螂
{ mantis } , (động vật học) con bọ ngựa -
螺丝扣
{ turnbuckle } , (kỹ thuật) đai ốc siết -
螺丝状的
{ screwed } , xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men -
螺丝起子
{ screwdriver } , chìa vít -
螺丝钉
{ screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller);... -
螺丝钻
{ auger } , cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất) -
螺丝锥
{ corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại { gimlet } , dải viền có nòng dây thép, dây câu... -
螺孔
{ screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller);... -
螺旋
Mục lục 1 {helix } , hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột), (giải phẫu)... -
螺旋一环
{ whorl } , (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt) con lăn cọc sợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.