- Từ điển Trung - Việt
血压正常的
Xem thêm các từ khác
-
血压表
{ sphygmomanometer } , máy đo huyết áp -
血压计
{ sphygmomanometer } , máy đo huyết áp { tonometer } , (âm nhạc) thanh mẫu, (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp -
血压过低
{ hypotension } , (y học) chứng giảm huyết áp -
血友病
{ haemophilia } , (y học) chứng ưa chảy máu -
血友病患者
{ hemophiliac } , người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu -
血友病的
{ haemophiliac } , người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu { hemophiliac } , người mắc chứng máu loãng... -
血吸虫
{ schistosome } , (động vật học) sán máng -
血吸虫病
{ schistosomiasis } , số nhiều schistosomiases, (y học) bệnh sán máng -
血型
{ blood group } , nhóm máu { blood type } , kiểu máu, nhóm máu -
血小板
Mục lục 1 {haematoblast } , cũng haemoblast, tế bào máu còn non 2 {plaque } , tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà...... -
血尿
{ haematuria } , (y học) chứng đái ra máu -
血尿症
{ haematuria } , (y học) chứng đái ra máu -
血库
{ blood bank } , nhà băng máu { blood bank } , nhà băng máu -
血族
{ bloodline } , dòng dõi huyết thống -
血族关系
{ kinship } , mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất -
血染
{ ensanguine } , làm đẫm máu { sanguine } , lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào (da), đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa... -
血染的
{ ensanguined } , đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { sanguinolent } , lẫn máu, có máu; nhuốm máu -
血栓
{ thrombus } , (y học) cục nghẽn -
血栓症
{ thrombosis } , (y học) chứng nghẽn mạch -
血毒症
{ toxaemia } , (y học) chứng độc huyết { toxemia } , (Y) sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu, tình trạng huyết áp cao bất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.