Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

血气

{animal spirits } , (Econ) Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo + Một cách ký giải cho ĐẦU TƯ phản bác các mô hình toán học vì chúng ít tác dụng. Thay vào đó là phân tích đầu tư băt nguồn từ thuộc tính làm theo của các chủ doanh nghiệp. Cụm thuật ngữ này được J.M.Keynes sử dụng lần đầu tiên trong LÝ THUYẾT TỔNG QUÁT VỀ VIỆC LÀM, LÃI SUẤT VÀ TIỀN (1936). Nhưng từ đó đã được Joan Robinson phổ biến rộng rãi.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 血气旺盛的

    { full -blooded } , ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương
  • 血汗制度

    { sweating system } ,up_system) /\'swetiɳ\'sistim/, chế độ bóc lột tàn tệ
  • 血污

    { bloodiness } , tính tàn bạo, tính khát máu, tính thích đổ máu
  • 血污的

    { blood -red } , đỏ máu { gory } , dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu, (thơ ca) đỏ như máu
  • 血流计

    { rheometer } , cái đo lực tốc
  • 血浆

    { plasm } , (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma) { plasma } , (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch...
  • 血浆的

    { plasmatic } , (thuộc) huyết tương { serous } , (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh, như nước sữa
  • 血液

    { bloodstream } , dòng máu trong cơ thể
  • 血液化

    { sanguification } , sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu
  • 血液学

    { haematology } , khoa học về máu, huyết học { hematology } , khoa học về máu, huyết học
  • 血液学家

    { haematologist } , bác sự chuyên về khoa huyết học { hematologist } , bác sự chuyên về khoa huyết học
  • 血液生成

    { sanguification } , sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu
  • 血液病学家

    { hematologist } , bác sự chuyên về khoa huyết học
  • 血液的

    { haemal } , (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic), ở phía tim, ở phía trái cơ thể { hemal } , (giải phẫu)...
  • 血淋淋的

    { gory } , dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu, (thơ ca) đỏ như máu
  • 血清

    { serum } /\'serə/, serums /\'siərəmz/, huyết thanh, nước sữa
  • 血清分型

    { serotype } , kiểu huyết thanh
  • 血清反应

    { seroreaction } , sự phản ứng huyết thanh
  • 血清型

    { serotype } , kiểu huyết thanh
  • 血清学

    { serology } , huyết thanh học, khoa huyết thanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top