- Từ điển Trung - Việt
行列
{cavalcade } , đoàn người cưỡi ngựa
{procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng, đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành, diễu hành dọc theo (đường phố)
{Range } , dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)
{train } , xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả, (kỹ thuật) bộ truyền động, ngòi (để châm mìn), sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục,thể thao) tập dượt, uốn (cây cảnh), chĩa (súng), (thông tục) đi xe lửa, tập luyện tập dượt, (thông tục) đi xe lửa, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch (súng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
行刺
{ assassinate } , ám sát -
行动
Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,... -
行动上胜过
{ outact } , làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn -
行动主义
{ behaviourism } , (triết học) chủ nghĩa hành vi -
行动勤快者
{ trotter } , ngựa chạy nước kiệu, (số nhiều) chân giò,(đùa cợt) chân, cẳng (người) -
行动方针
{ tack } , đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy (của... -
行动的
{ astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động -
行动自由者
{ libertarian } , người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do, tự do chủ nghĩa -
行动迅速者
{ darter } , người phóng (lao...), (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông) -
行动鲁莽的
{ tearaway } , (THGT) người hùng hổ và vô trách nhiệm -
行医
{ doctor } , bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy),... -
行咒法者
{ conjurer } , người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có... -
行商
{ peddling } , nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt { pedlary } , nghề bán rong, hàng bán rong -
行商的
{ peddling } , nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt -
行妖术的人
{ enchanter } , người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích -
行宣福礼
{ beatify } , ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng) -
行家
Mục lục 1 {past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột... -
行家意味的
{ shoppy } , quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề -
行屈膝礼
{ curtsy } , sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ), khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ) -
行式打印机
{ lpt } , Trong DOS, LPT là tên thiết bị được gán cho một cổng song song, nơi mà bạn có thể mắc máy in song song vào đó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.