- Từ điển Trung - Việt
行李架
{luggage-rack } , giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò)
{rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây), máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò), giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack), (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc), (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương, đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...), (+ up) đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng, cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói; nỗi đau khổ, đóng trăn, tra tấn (ai), hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần), làm rung chuyển; nặn, bóp (óc), cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ, làm (đất) hết cả màu mỡ, nước kiệu (của ngựa), chạy nước kiệu (ngựa), chắt ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
行李票
{ check } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống... -
行李车厢
{ baggage car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý -
行板
{ andante } , (âm nhạc) thong thả, (âm nhạc) nhịp thong thả -
行的
{ hunk } , miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...) -
行礼
{ salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách... -
行程表
{ hodometer } , cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ) -
行窃
{ housebreaking } , sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ { pilferage } , trò ăn cắp vặt {... -
行经的
{ menstruous } , (thuộc) kinh nguyệt -
行者
{ faquir } , Fakia, thầy tu khổ hạnh -
行装
{ luggage } , hành lý -
行话
{ jargon } , tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo (chim) { patois } , thổ ngữ địa phương... -
行贿
{ bribe } , của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, đút lót, hối lộ, mua chuộc { bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự... -
行贿者
{ briber } , kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc -
行走
Mục lục 1 {hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật... -
行走过度
{ overwalk } , đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself) -
行路指南
{ steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng... -
行进
{ procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng,... -
行销
{ marketing } , (Econ) Marketing+ Là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán... -
行销货
{ seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được -
行长
{ president } , chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại học), (sử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.