- Từ điển Trung - Việt
补偿器
Xem thêm các từ khác
-
补偿损失
{ recoup } , bồi thường, (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả) -
补偿的
Mục lục 1 {compensating } , (Tech) làm bù trừ 2 {compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 3 {expiatory } , để chuộc,... -
补偿过度
{ overcompensate } , cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu -
补充
Mục lục 1 {eke } , (+ out) thêm vào; bổ khuyết, viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo, (từ cổ,nghĩa cổ) cũng... -
补充人员
{ sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện... -
补充新马
{ remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên... -
补充法
{ suppletion } , bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good -
补充物
{ supplement } , phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào -
补充的
Mục lục 1 {compensative } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 2 {compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù 3 {complementary... -
补充说
{ add } , ((thường) + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào, (xem) fire, miệng... -
补助
{ complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),... -
补助定理
{ lemma } , (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh) -
补助机构
{ servomechanism } , cơ cấu phụ -
补助的
Mục lục 1 {ancillary } , phụ thuộc, lệ thuộc 2 {subsidiary } , phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty)... -
补助金
Mục lục 1 {grant in aid } , (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.+ Xem INTER,GOVERNMENTAL GRANTS. 2 {grant } , sự cho, sự ban cho, sự... -
补品
{ cordial } , thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ -
补块
{ patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô... -
补强
{ reenforce } , (+pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo, lại đem thi hành (một đạo luật...), lại nhấn mạnh, lại làm cho có... -
补救
{ remedy } , thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù;... -
补救办法
{ help } , sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.