- Từ điển Trung - Việt
被举起
{lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà), (hàng không) sức nâng (của không khí), trọng lượng nâng, (hàng không), (như) air,lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn), nhổ (trại), chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...), nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng (tàu), gồ lên (sàn nhà), mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, (xem) voice, dương dương tự đắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
被举起的
{ upborne } , đỡ, nâng; giưng cao -
被乘数
{ multiplicand } , (toán học) số bị nhân -
被任命人
{ appointee } , người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì) -
被任命者
{ nominee } , người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì), người được giới thiệu, người... -
被传播
{ travel } , sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương... -
被估计的
{ estimative } , để đánh giá; để ước lượng -
被侵蚀
{ corrode } , gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mòn dần, ruỗng ra -
被俘的
{ captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ -
被保证人
{ warrantee } , người được sự bảo đảm -
被保险人
{ insurant } , người được bảo hiểm -
被信托的
{ trust } , sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó... -
被信托者
{ fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý) người được uỷ thác -
被修剪过的
{ shorn } , kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu... -
被先占的
{ preoccupied } , bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang -
被公认的
{ putative } , giả định là, được cho là, được coi là -
被关
{ captivity } , tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc -
被关在马厩
{ stable } , vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa... -
被冰冻盖
{ glaciate } , phủ băng, làm đóng băng -
被减数
{ minuend } , số bị trừ -
被击倒
{ knockout } , cú đấm nốc ao, gây mê, gây ngủ, cuộc đấu loại trực tiếp, người lỗi lạc; vật bất thường, hạ đo ván...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.