- Từ điển Trung - Việt
被包住
{LAP } , vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật phủ (lên một vật khác), vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn), (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua, (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap), phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn; gói, vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua), phủ lên, chụp lên, (kỹ thuật) đá mài, (kỹ thuật) mài bằng đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng (cho chó...), tiếng vỗ bập bềnh (sóng), liếm, tớp (bằng lưỡi), nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh (sóng), ai nói gì cũng tin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
被包围的
{ begirt } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh -
被包在囊内
{ encyst } , bao vào nang, bao vào bào xác -
被单
{ coverlet } , khăn phủ giường { coverlid } , khăn phủ giường -
被单布
{ sheeting } , vải làm khăn trải giường, tấm để phủ mặt; tấm để lót, sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm -
被占有
{ hand } , tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay);... -
被占有的
{ occupied } , đang sử dụng, đầy (người), có dính líu, bận rộn -
被卷入的
{ indrawn } , thu mình vào trong (người) -
被卸下
{ unship } , (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo) -
被压扁
{ squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống... -
被压碎
{ crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp... -
被压缩的
{ compressed } , (Tech) bị ép, bị nén -
被发成元音
{ vocalize } , phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, (âm nhạc) xướng nguyên âm -
被取尽的
{ exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có... -
被叱责的人
{ scorn } , sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm -
被同化
{ assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với, được... -
被启发的
{ enlightened } , được làm sáng tỏ, được mở mắt, được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín... -
被吸收
{ assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với, được... -
被吸进的
{ indrawn } , thu mình vào trong (người) -
被告
Mục lục 1 {accused } , bị cáo 2 {appellee } , (pháp lý) bên bị, người bị cáo 3 {defendant } , (pháp lý) người bị kiện, người... -
被告席
{ dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.