- Từ điển Trung - Việt
裁判
{arbitrament } , sự phân xử; sự quyết định của trọng tài, sự quyết đoán
{judgment } , sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời), sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
{judicature } , các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước Anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà án
{referee } , (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài, (thể dục,thể thao) làm trọng tài
{umpirage } , sự trọng tài
{umpire } , người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
裁判上的
{ juridical } , pháp lý -
裁判员
{ ref } , (THể), <PHáP>(THGT) trọng tài, vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc { referee } , (thể dục,thể... -
裁判管辖
{ judicature } , các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước Anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà... -
裁剪
{ cropping } , sự thu hoạch, sự cắt lông, xén lông -
裁剪者
{ cutter } , người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến -
裁定
Mục lục 1 {adjudicate } , xét xử (quan toà), tuyên án 2 {adjudication } , sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà 3... -
裁定给与
{ adjudge } , xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho -
裁成板
{ flitch } , thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn (để nướng), ván bìa, lạng (cá bơn) thành... -
裁植成行列
{ checkrow } , dải đất, ô đất, thửa ruộng -
裁缝
{ sewing } , sự may vá, sự khâu cá -
裁缝做的
{ tailored } , như tailor,made -
裁缝制的
{ tailor -made } , may đo; may khéo -
裁缝匠的
{ sartorial } , (thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc, (thuộc) quần áo đàn ông -
裁缝师
{ sewer } , người khâu, người may, máy đóng sách, (sử học) người hầu tiệc, cống, rãnh, tháo bằng cống, cây cống { tailor... -
裁缝的
{ sartorial } , (thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc, (thuộc) quần áo đàn ông -
裁缝肌
{ sartorius } , số nhiều sartorii, (giải phẫu) cơ may -
裂伤撕碎
{ laceration } , sự xé rách, (y học) vết rách -
裂冰作用
{ calving } , sự đẻ (bò) -
裂变
{ fission } , (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi, (vật lý) sự phân hạt nhân -
裂口
Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.