Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装刀柄于

{tang } , chuôi (dao...), lắp chuôi, làm chuôi (dao...), tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh, rung vang, làm vang, làm inh ỏi, ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh, vị, mùi vị, hương vị, ý vị, đặc tính, ý, vẻ, giọng, (thực vật học) tảo bẹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装到满溢

    { overfill } , làm đầy tràn, đầy tràn
  • 装到盘子里

    { dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,...
  • 装卸工人

    { stevedore } , công nhân bốc dỡ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ
  • 装圆材于

    { spar } , trụ, cột (để làm cột buồm), (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay), (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu,...
  • 装在框内

    { enframe } , đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
  • 装填

    Mục lục 1 {backfill } , lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)) 2 {Load } , vậy nặng, gánh nặng,...
  • 装填物

    { filler } , người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống...
  • 装填者

    { filler } , người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột (ở điếu xì gà), bài lấp chỗ trống...
  • 装备

    Mục lục 1 {accouterment } , (Mỹ) trang bị y phục, đồ quân dụng (của người lính) 2 {accoutre } , mặc cho (bộ đồ đặc biệt...);...
  • 装备完整的

    { full -rigged } , có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền), được trang bị đầy đủ
  • 装天花板

    { ceil } , làm trần (nhà), (hàng không) bay tới độ cao tối đa
  • 装尖头

    { nib } , đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), (số nhiều) mảnh...
  • 装尖铁

    { calk } , mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), đồ lại, can, (như)...
  • 装尾巴

    { tailing } , phần cuối, (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo
  • 装布条

    { list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;...
  • 装帘子于

    { curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che...
  • 装帧

    { binding } , sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách,...
  • 装底

    { bottom } , phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng,...
  • 装得严肃的

    { demure } , nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn
  • 装得太多

    { overfill } , làm đầy tràn, đầy tràn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top