- Từ điển Trung - Việt
装饰带
Xem thêm các từ khác
-
装饰性的
{ ornamental } , có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức -
装饰橱窗
{ window dressing } , (Econ) Sự làm đẹp báo cáo tài chính.+ Một thông lệ ở Anh đã bị xoá bỏ năm 1946, mà theo đó các ngân... -
装饰漂亮的
{ panoplied } , mặc áo giáp đầy đ -
装饰烛台
{ girandole } , tia nước xoáy, vòi nước xoáy, chùm pháo bông hoa cà hoa cải, đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn, hoa tai... -
装饰物
{ ornamental } , có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức -
装饰用灯
{ lampion } , đèn chai, đèn cốc -
装饰用的
{ ornamental } , có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức -
装饰用衣褶
{ smocking } , cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong -
装饰的
Mục lục 1 {coloured } , có màu sắc; mang màu sắc, thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...) 2 {decorative } , để trang hoàng, để trang... -
装饰的花束
{ corsage } , vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực -
装饰窗帘
{ valance } , diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence) -
装饰线脚
{ surbase } , (kiến trúc) đường đắp nổi ở cuối tường, cột -
装饰者
{ decker } , người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt { trimmer } , người sắp xếp, người thu dọn,... -
装饰表面的
{ ostentatious } , phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý -
装饰钉
{ trunk -nail } , đinh đóng hòm -
装饰钮扣
{ stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng... -
装饰镜板
{ cartouche } , sự trang hoàng theo hình xoắn ốc, vòng tròn hình ô,van khắc tên và tước hiệu của vua Ai Cập -
裙子
{ petticoat } , váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng... -
裙撑
{ bustle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả,... -
裙料
{ skirting } , gờ; viền; rìa, vải để may quần, váy, gỗ viền chân tường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.