Xem thêm các từ khác
-
西欧诸国
{ occident } , phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ, văn minh Âu tây -
西沙尔草
{ sisal } , (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa), sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng) -
西洋
{ occident } , phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ, văn minh Âu tây -
西洋人
{ occidental } , (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ, người phương Tây -
西洋化
{ westernize } , Tây phương hoá, Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông) -
西洋崇拜者
{ Occidentalist } , người theo văn minh phương tây -
西洋式
{ Occidentalism } , văn minh phương Tây, văn minh Âu tây, đặc tính Tây; đặc tính Âu Tây -
西洋景
{ raree -show } , xi nê hộp, nhà hát múa rối, xiếc rong -
西洋杉
{ cedar } , (thực vật học) cây tuyết tùng -
西洋李子
{ damson } , (thực vật học) cây mận tía, quả mận tía, màu mận tía -
西洋梳镜柜
{ chiffonier } , tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt -
西洋棋
{ checkers } , cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi) { chequer } , biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn), ((thường) số... -
西洋棋盘
{ checkerboard } , bàn cờ { draughtboard } , bàn cờ đam -
西洋樱草
{ cowslip } , (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng -
西洋气质
{ Occidentalism } , văn minh phương Tây, văn minh Âu tây, đặc tính Tây; đặc tính Âu Tây -
西洋的
{ occidental } , (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ, người phương Tây { western } , (thuộc) phía tây; của phưng... -
西洋精神
{ Occidentalism } , văn minh phương Tây, văn minh Âu tây, đặc tính Tây; đặc tính Âu Tây -
西洋耆草
{ milfoil } , (thực vật học) cỏ thi -
西洋蓍草
{ yarrow } , (thực vật học) cỏ thi -
西洋象棋盘
{ chessboard } , bàn cờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.