Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解算器

{solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解算机

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
  • 解算装置

    { solver } , (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
  • 解索针

    { marlinespike } , Cách viết khác : marlinspike
  • 解缆的

    { unmoor } , mở dây buộc (tàu); kéo neo
  • 解缚

    { uncord } , cởi dây buộc, cởi dây trói
  • 解脱

    { disengagement } , sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự...
  • 解脱的

    { unfixed } , tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra
  • 解药

    { antidote } , thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà
  • 解说

    { explanation } , sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh minh, lời...
  • 解说的

    { explicative } , để giảng, để giải nghĩa, để giải thích { explicatory } , để giảng, để giải nghĩa, để giải thích { illustrative...
  • 解说符

    { descriptor } , ký hiệu (từ, ngữ) để nhận diện hay miêu tả
  • 解说者

    { hierophant } , (TôN) đại tư giáo (cổ Hy,lạp), người giải thích những điều huyền bí (TôN)
  • 解说道德

    { moralize } , răn dạy, rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức, luận về đạo đức, luận về luân lý
  • 解读

    { unscramble } , phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được, (THGT) phục hồi trật tự của (cái...
  • 解调

    { demodulation } , (Tech) sự hoàn điệu
  • 解调器

    { demodulator } , (Tech) bộ hoàn điệu
  • 解谜

    { riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều...
  • 解述

    { paraphrase } , ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng
  • 解迷惑

    { disabuse } , làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ
  • 解酯作用

    { lipolysis } , (hoá học) sự phân giải lipit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top