- Từ điển Trung - Việt
触怒
{peeve } , (THGT) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận
{ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn, làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo), rối, xù (tóc, lông), gợn sóng lăn tăn (mặt nước), bực tức; mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
触手
{ tentacle } , (động vật học) tua cảm, xúc tu, (thực vật học) lông tuyến -
触手冠
{ lophophore } , vòng râu sờ (ở động vật hình rêu) -
触摸
{ handle } , cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục)... -
触摸者
{ toucher } , người sờ, người mó, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa -
触毛
{ cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti -
触犯
{ outrage } , sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự sỉ nhục,... -
触犯法令的
{ statutory } , (thuộc) luật; do luật pháp quy định, theo đúng luật -
触电
{ electric shock } , (Tech) va chạm điện, điện giật -
触觉
{ feeling } , sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm,... -
触觉器官的
{ tactual } , (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó -
触觉的
{ tactile } , (thuộc) xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành { tactual } , (thuộc) xúc giác, (thuộc... -
触角
Mục lục 1 {antenna } , râu (của sâu bọ), radiô anten 2 {antennae } , râu (của sâu bọ), radiô anten 3 {feeler } , người sờ, người... -
触角根
{ scape } , (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn... -
触角的
{ antennal } , (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten { antennary } , (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten -
触诊
{ palpate } , sờ nắn (khi khám bệnh) { palpation } , sự sờ nắn (khi khám bệnh) -
触轮
{ trolly } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn), (ngành đường sắt) goòng,... -
触须
Mục lục 1 {antenna } , râu (của sâu bọ), radiô anten 2 {antennae } , râu (của sâu bọ), radiô anten 3 {feeler } , người sờ, người... -
言及
{ advert } , ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến, tai hoạ, tai ương { mention } , sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập,... -
言外之意
{ subaudition } , sự hiểu ngầm, điều hiểu ngầm -
言归于好吧
{ pax } , (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự trả tiền, (thường), (nghĩa xấu) ăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.