- Từ điển Trung - Việt
譬如
{say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, đồn, diễn đạt, viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ, cho ý kiến về, quyết định về, lấy, chọn (làm ví dụ), that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì, tục nói, nói thật, nói hết, từ chối, đồng ý, (xem) nay, ra lệnh nói lên ý muốn của mình, (xem) go, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
计
{ for } , thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,... -
计中之计
{ counterplot } , ,kautə\'plɔt/, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...) -
计件工作
{ piecework } , (Econ) Việc làm khoán.+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm... -
计划
Mục lục 1 {blueprint } , thiết kế, lên kế hoạch 2 {Calculate } , tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp... -
计划了的
{ planned } , có kế hoạch -
计划生育
{ family planning } , sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch -
计划的
{ scheming } , có kế hoạch, có mưu đồ -
计划经济
{ planned economy } , (Econ) Nền kinh tế kế hoạch hoá.+ Một nền kinh tế trong đó các quá trình kinh tế chủ yếu được quyết... -
计划者
Mục lục 1 {deviser } , người sáng chế, người phát minh 2 {meditator } , người ngẫm nghĩ, người trầm tư 3 {planner } , người... -
计划表
{ schedule } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời... -
计力
{ dynamometric } , (thuộc) cái đo lực; (thuộc) phép đo lực -
计器板
{ facia } , biển tên (đề tên chủ hiệu, đóng trước cửa hàng) -
计图器
{ opisometer } , cái đo đường cong -
计数
{ computation } , sự tính toán, sự ước tính { count } , bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số,... -
计数上的
{ enumerative } , để đếm; để kể; để liệt kê -
计数器
{ counter } , quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền),... -
计数时间的
{ horary } , (thuộc) giờ, hàng giờ, xảy ra mỗi giờ, lâu một giờ, kéo dài một giờ -
计数机
{ enumerator } , người đếm; người kê; người liệt kê -
计时员
{ timekeeper } , người ghi giờ làm việc, người ghi sự có mặt (của công nhân), (thể dục,thể thao) người bấm giờ -
计时器
{ calculagraph } , máy đếm thời gian { clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.