- Từ điển Trung - Việt
议会制度的
{parliamentary } , (thuộc) nghị trường; của nghị viện, (thuộc) nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố, có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh (lời lẽ), (thông tục) lịch sự, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
议会政治
{ parliamentarism } , chế độ đại nghị -
议会的
{ congressional } , (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi,líp,pin, Châu mỹ la,tinh trừ... -
议员
Mục lục 1 {assemblyman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang) 2 {councillor } , hội viên hội đồng... -
议员席
{ bench } , ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của... -
议定
{ conclude } , kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu... -
议定者
{ negotiator } , người điều đình, người đàm phán, người giao dịch -
议案
{ bill } , cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi... -
议法学者
{ parliamentarian } , nghị sĩ hùng biện, (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649), (như) parliamentary -
议程
{ agenda } , (số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác { program (me) } , chương trình, kế hoạch,... -
议论
{ argy -bargy } , cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng { controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt... -
议论哗然
{ whoop -de-do } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự tho luận sôi nổi, sự qung cáo rùm beng -
议长
{ prolocutor } , chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ Anh) -
议长的座位
{ woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh) -
议长的职位
{ speakership } , chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ) { woolsack } , đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện... -
议院
{ house } , nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội),... -
讯息
{ message } , thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên... -
讯问
{ cross -question } , như cross,examination, như cross,examine 2 { inquest } , cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của... -
讯问的
{ interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, (pháp lý) lời thẩm vấn -
讯问者
{ interrogator } , người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn -
记…的分数
{ score } , (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.