Xem thêm các từ khác
-
记入流水帐
{ journalise } , (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), ghi nhật ký, giữ nhật ký -
记分员
{ marker } , người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc... -
记号
{ earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để... -
记号学
{ semiology } , (y học) triệu chứng học -
记号法
{ notation } , ký hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch -
记号的
{ ideographic } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý { ideographical } , (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất... -
记号语言
{ semiology } , (y học) triệu chứng học -
记号语言学
{ semiotics } , (y học) triệu chứng học -
记名
{ write -in } , việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử, người ứng cử bổ sung -
记名的
{ nominative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách, được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ... -
记实小说
{ document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp... -
记实的
{ documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu -
记帐
{ o } , o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy) { a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng... -
记录
Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món... -
记录员
{ Recorder } , máy ghi âm, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ sổ sách, người ghi lại, quan toà (tại một số thành... -
记录器
{ inscriber } , người viết, người khắc, người ghi { Recorder } , máy ghi âm, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, người giữ... -
记录图
{ kymogram } , bản ghi bằng máy ghi sóng -
记录影片
{ documentary } /,dɔkju\'mentl/, (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu, phim tài liệu -
记录时间
{ clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy, (nghĩa bóng) quay... -
记录用的
{ recording } , sự ghi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.