Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讲习会

{institute } , viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học), thể chế, (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...), thành lập, lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 讲价

    { chaffer } , người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt, sự cò kè, sự mặc cả, cò...
  • 讲出来的

    { pronounced } , rõ rệt, rõ ràng
  • 讲台

    { dais } , bệ, đài, bục { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...),...
  • 讲和

    { pacification } , sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
  • 讲坛

    { estrade } , bục { rostrum } , diều hâu, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến, (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)...
  • 讲堂

    { schoolroom } , phòng học (ở trường)
  • 讲师

    Mục lục 1 {docent } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học) 2 {instructor } , người dạy, thầy giáo, (từ...
  • 讲师的职位

    { lectureship } , chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên
  • 讲废话

    { piffle } , (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn, nói nhảm nhí, nói tào lao, làm những việc nhảm nhí,...
  • 讲座

    { cathedra } , chỗ ngồi của ông giám mục { chair } , ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ...
  • 讲授

    { profess } , tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...,...
  • 讲故事

    { taletelling } , Cách viết khác : talebearing
  • 讲故事的人

    { tale -teller } ,teller) /\'teil,telə/, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện
  • 讲歪理

    { pettifog } , cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư), cãi cọ lặt vặt
  • 讲歪理的

    { pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt
  • 讲法国语

    { parleyvoo } ,(đùa cợt) tiếng Pháp, người Pháp,(đùa cợt) nói tiếng Pháp
  • 讲清楚

    { get across } , đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua, giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết
  • 讲演

    { lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết...
  • 讲演台

    { stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải...
  • 讲演者

    { lecturer } , người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên (ở trường đại học) { speaker } , người nói, người diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top