- Từ điển Trung - Việt
许多
{hatful } , mũ (đầy)
{heap } , đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều
{lac } , cánh kiến đỏ, sơn, (Ânh,Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi), sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)
{lot } , thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, (xem) bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều, vô số
{many } , nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
{much } , nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế, ngay cả đến... cũng không, nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn, lợi dụng nhiều được, coi trọng, coi trọng, đánh giá cao, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm, chừng ấy, chừng nấy, chừng này
{muchness } , to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi
{multitude } , vô số, đám đông, (the multitude) quần chúng, dân chúng
{ocean } , đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...)
{oodles } , (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn
{peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái hôn vội, (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp, mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ), đục, khoét (tường... bằng vật nhọn), hôn vội (vào má...), (thông tục) ăn nhấm nháp, (+ at) mổ vào, (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ, (từ lóng) ném (đá), (+ at) ném đá vào (ai...)
{plenty } , sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú), (thông tục) hoàn toàn, rất lắm
{plurality } , trạng thái nhiều, số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...), sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn
{quantity } , lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
{quiverful } , bao tên (đầy),(đùa cợt) gia đình đông con
{scad } , (động vật học) cá sòng
{vastly } , rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, to
{volume } , quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...), nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
许多人或物
{ lot } , thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số... -
许多地
{ plenteously } , sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn -
许多的
Mục lục 1 {fifty } , năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties)... -
许愿
{ conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn { vow } , lời thề, lời... -
许许多多
{ thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm... -
许许多多的
{ thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm... -
许配
{ betroth } , hứa hôn, đính hôn -
讹用的
{ corrupt } , bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn,... -
论
{ dissert } , nội động từ, nghị luận, bàn luận; bình luận { ism } , học thuyết, chủ nghĩa -
论争
{ contestation } , sự tranh cãi, sự tranh luận, điều tranh cãi { controversy } , sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc... -
论争的
{ agonistic } , (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất... -
论客
{ eristic } , (thuộc) tranh luận, nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận), tài tranh luận -
论战
{ controversy } , sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, không cần phải... -
论战的
{ polemic } , cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến,... -
论据
{ data } , số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần... -
论文
Mục lục 1 {disquisition } , bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc... -
论点
{ argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận { wiredrew } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt... -
论理上
{ logically } , hợp lý -
论理之一贯
{ consecution } , sự, (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời) -
论理学者
{ logician } , nhà lôgic học; người giỏi lôgic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.