- Từ điển Trung - Việt
讽刺
{hit } , đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...), tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê, (+ at) nhằm đánh, (+ against, upon) vấp phải, va trúng, (+ on, upon) tìm ra, vớ được, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in, đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi, (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh), (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau, đoán trúng, nói đúng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất, rơi xuống đất, (xem) silk, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường, đi chơi, đi du lịch
{innuendo } , lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh
{lampoon } , bài văn đả kích
{lash } , dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ((cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích, đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích, buộc, trôi, đá bất ngờ (ngựa), chửi mắng như tát nước vào mặt ai, chửi rủa một thôi một hồi
{mordacity } , tính gặm mòm; sức ăn mòn, tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)
{pasquinade } , bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng)
{quip } , lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi
{sarcasm } , lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm, tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm
{satire } , lời châm biếm, lời chế nhạo, văn châm biếm; thơ trào phúng, điều mỉa mai (đối với cái gì)
{satirise } , châm biếm, chế nhạo
{satirize } , châm biếm, chế nhạo
{scorch } , sự thiêu sém, sự cháy sém, (từ lóng) sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, (quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, (từ lóng) mở hết tốc lực (ô tô...)
{send-up } , việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì, (THGT) châm biếm, đả kích
{sting } , ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), (thực vật học) lông ngứa, nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói), sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt, châm, chích, đốt, làm đau nhói; làm cay, cắn rứt, day dứt, (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp, đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể), đốt, châm, nói thật mất lòng
{vitriol } , (hoá học) Axit sunfuric, (hoá học) sunfat, (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
讽刺作家
{ ironist } , người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm -
讽刺剧
{ folly } , sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công... -
讽刺地
{ ironically } , mỉa mai, trớ trêu { sarcastically } , chế nhạo, mỉa mai, châm biếm { spicily } , có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm;... -
讽刺家
{ ironist } , người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm { satirist } , nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng,... -
讽刺描述法
{ caricature } , lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ -
讽刺文
{ lampoon } , bài văn đả kích { skit } , bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục) nhóm, đám... -
讽刺文作者
{ lampooner } , viết văn đả kích { lampoonist } , viết văn đả kích -
讽刺文学
{ satire } , lời châm biếm, lời chế nhạo, văn châm biếm; thơ trào phúng, điều mỉa mai (đối với cái gì) -
讽刺文章
{ squib } , pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai) -
讽刺画
{ caricature } , lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ -
讽刺画家
{ caricaturist } , nhà biếm hoạ -
讽刺的
Mục lục 1 {acid } , (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng 2 {cynical }... -
讽刺短诗
{ epigram } , thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm -
讽刺者
{ stinger } , người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...),... -
讽刺诗
{ pasquinade } , bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng) -
讽刺诗人
{ epigrammatist } , nhà thơ trào phúng -
讽刺诗作者
{ satirist } , nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng, người hay châm biếm -
讽剌
{ irony } , giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, Socratic -
讽剌之事
{ irony } , giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, Socratic -
讽喻家
{ allegorist } , nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.