- Từ điển Trung - Việt
设陷阱
{trap } , đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock), bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) trap,door, (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, (từ lóng) cảnh sát; mật thám, (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm, đặt bẫy, bẫy, đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...), đặt xifông, đặt ống chữ U
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
设障碍
{ obstruct } , làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối... -
访客
{ caller } , người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí) { visitant } , (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, (thơ... -
访问
Mục lục 1 {access } , lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới,... -
访问时间
{ access time } , (Tech) thời gian truy cập; thời gian thiết lập -
访问的
{ visitatorial } , thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra, thuộc sự thăm viếng -
访问者
{ visitor } , khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...) -
访问贫民区
{ slum } , phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dân... -
诀窍
{ hang } , sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, (thông... -
证书
Mục lục 1 {certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng 2 {chirograph... -
证人
Mục lục 1 {attestor } , (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng 2 {deponent } , (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã... -
证人席
{ witness -box } , ghế nhân chứng (trong toà án) -
证件
{ document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp... -
证券
{ document } , văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp... -
证券交易所
{ stock exchange } , sở giao dịch chứng khoán { stock market } , (Econ) Thị trường chứng khoán.+ Một thể chế mà qua đó các CỔ... -
证券公司
{ stockjobber } , người đầu cơ chứng khoán -
证券化
{ securitization } , (Econ) Chứng khoán hoá.+ Một thuật ngữ khác dùng để chỉ sự từ bỏ đi vay qua trung gian, mô tả việc tài... -
证券市场
{ stock market } , (Econ) Thị trường chứng khoán.+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán. -
证券经纪人
{ bill broker } , (Econ) Người môi giới hối phiếu.+ Người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau... -
证实
Mục lục 1 {affirm } , khẳng định, xác nhận; quả quyết, (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn 2 {authenticate } , xác nhận là đúng,... -
证实的
{ corroborative } , để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.