- Từ điển Trung - Việt
评价
{appraisal } , sự đánh giá; sự định giá
{appraise } , đánh giá; định giá
{appraisement } , sự đánh giá; sự định giá
{assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh thuế, phạt
{assessment } , sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế; thuế
{estimate } , 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
{estimation } , sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng
{evaluate } , ước lượng, định giá
{judgment } , sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời), sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
{opinion } , ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao
{repute } , tiếng, tiếng tăm, lời đồn, tiếng tốt, cho là, đồn là; nghĩ về, nói về
{valuation } , sự định giá, sự đánh giá, giá, giá trị
{Value } , giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
评价不高的
{ disreputable } , làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo -
评价人
{ appraiser } , người đánh giá; người định -
评价者
{ valuator } , người định giá { valuer } , người định giá -
评价过高
{ overestimate } , sự đánh giá quá cao[\'ouvər\'estimeit], đánh giá quá cao { overrate } , đánh giá quá cao -
评估
{ assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh... -
评分
{ grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh),... -
评判
{ assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh... -
评判员
{ adjudicator } , quan toà -
评判委员会
{ jury } , (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo -
评定
{ assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh... -
评审员
{ syndic } , quan chức, viên chức, uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học Căm,brít) -
评效
{ benchmark } , (Tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn -
评注
{ Annotation } , sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích { scholium } /\'skouljə/, lời chú giải (văn học cổ... -
评理
{ reason } , lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi... -
评议会
{ senate } , thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm,brít...) { soviet } , xô viết, xô viết -
评议员
{ councillor } , hội viên hội đồng { curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông... -
评论
Mục lục 1 {comment } , lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận,... -
评论人物
{ profile } , nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng -
评论员
{ commentator } , nhà bình luận, người viết chú thích, người viết dẫn giải, người tường thuật; người thuyết minh (đài... -
评论家
{ critic } , nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích { essayist } , nhà văn tiểu luận { reviewer } , nhà phê bình (sách...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.