- Từ điển Trung - Việt
诱使
{lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
诱入圈套
{ ensnare } , bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { trepan } , mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để... -
诱因
{ inducement } , sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến { occasion } , dịp, cơ hội, duyên cớ, lý... -
诱奸
{ seduce } , quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê -
诱导
{ inductiveness } , tính có thể quy nạp được, (như) inductivity -
诱导催眠
{ hypnotization } , sự thôi miên, sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên -
诱导剂
{ revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh -
诱导器具
{ revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh -
诱导性
{ inductivity } , tính cảm ứng ((cũng) inductiveness) -
诱导抵抗
{ reactance } , (điện học) điện kháng -
诱导的
{ revulsive } , (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh -
诱引剂
{ attractant } , chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng -
诱惑
Mục lục 1 {allurement } , sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê 2 {come-on } , sự quyến rũ,... -
诱惑人地
{ temptingly } , xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm -
诱惑人的
{ come -hither } , tán tỉnh, ve vãn { tempting } , xúi giục, cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm -
诱惑力
{ allure } , sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng { spell... -
诱惑性地
{ seductively } , có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm -
诱惑手段
{ seducement } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ -
诱惑物
{ seduction } , sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sức quyến rũ { temptation } , sự xúi giục, sự cám dỗ, sự quyến rũ... -
诱惑的
{ alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng { seductive } , có sức quyến rũ, có... -
诱惑者
{ seducer } , người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ { tempter } , người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.