- Từ điển Trung - Việt
说明的
{demonstrative } , hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, (ngôn ngữ học) chỉ định, (ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
{descriptive } , diễn tả, mô tả, miêu tả, (toán học) hoạ pháp
{elucidative } , để làm sáng tỏ; để giải thích
{elucidatory } , để làm sáng tỏ; để giải thích
{explanatory } , để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa, để giải thích, để thanh minh
{explicative } , để giảng, để giải nghĩa, để giải thích
{explicatory } , để giảng, để giải nghĩa, để giải thích
{exponent } , người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn (nhạc...), người tiêu biểu, vật tiêu biểu, (toán học) số mũ
{expositive } , để trình bày, để mô tả, để giải thích
{expository } , để trình bày, để mô tả, để giải thích
{illustrative } , (để) minh hoạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
说明者
Mục lục 1 {elucidator } , người làm sáng tỏ; người giải thích 2 {exponent } , người trình bày, người dẫn giải, người giải... -
说昏话
{ drool } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi, nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con) -
说昏话的人
{ driveller } , đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như... -
说服
Mục lục 1 {argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh,... -
说服力
{ persuasion } , sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin, sự tin chắc, tín ngưỡng; giáo phái,(đùa cợt) loại, phái, giới {... -
说梦话
{ somniloquy } , (như) somniloquism, lời nói mê -
说法
{ parlance } , cách nói -
说的人
{ speaker } , người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh (phim), (như) loud_speaker, Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh,... -
说真实话
{ veracity } , tính chân thực, tính xác thực -
说笑
{ josh } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt, bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo -
说行话
{ jargonise } , dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ { jargonize } , dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ -
说讽刺的话
{ quip } , lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi -
说讽刺话
{ innuendo } , lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh -
说话
Mục lục 1 {speak } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó),... -
说话中断法
{ aposiopesis } , sự ngừng ở giữa câu, sự ngừng bất chợt (trong khi nói) -
说话尖酸的
{ sharp -tongued } , ăn nói sắc sảo -
说话方式
{ speech } , khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ (của một dân tộc), (từ... -
说话法
{ locution } , thành ngữ; đặc ngữ, cách phát biểu -
说话猥亵的
{ ribald } , tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói), người hay nói tục -
说话的
{ talking } , sự nói, câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép, nói được, biết nói, biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.