- Từ điển Trung - Việt
谄媚
{adulate } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ
{adulation } , sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ
{beslaver } , làm dính đầy nhớt dãi, bợ đỡ, liếm gót
{blandish } , xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng
{blandishment } , sự xu nịnh, ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng
{blarney } , lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật, tán tỉnh, dỗ ngọt
{bootlick } , liếm gót, bợ đỡ (ai)
{cajolery } , sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ
{flattery } , sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
{gloze } , phỉnh phờ; nói ngọt, (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải, bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)
{obsequiousness } , sự khúm núm, sự xun xoe
{sweet-talk } , tâng bốc; nịnh bợ
{sycophancy } , thói nịnh hót, thói bợ đỡ, thói ăn bám
{toady } , người bợ đỡ, người xu nịnh, bợ đỡ, liếm gót
{toadyism } , thói bợ đỡ, thói xu nịnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
谄媚地
{ obsequiously } , quị lụy, khúm núm -
谄媚的
{ adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { obsequious } , khúm núm, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo { soapy } ,... -
谄媚者
Mục lục 1 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ 2 {sycophant } , người nịnh hót, người bợ đỡ,... -
谅解
{ understanding } , sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm,... -
谆谆教诲
{ inculcate } , ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí) { inculcation } , sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự... -
谈判
Mục lục 1 {negotiate } , (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển... -
谈判者
{ treater } , người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người bao ăn uống, người xét, người... -
谈到
{ run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây... -
谈及
{ remark } , sự lưu ý, sự chú ý, sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận, thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý,... -
谈妥
{ negotiate } , (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng... -
谈得来的
{ conversable } , nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình), dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen -
谈心
{ confabulate } , nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét { cose } , ngồi thoải mái, nằm thoải mái { coze } , nói chuyện phiếm -
谈论
Mục lục 1 {bandy } , ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, (thể dục,thể thao) bóng gậy cong... -
谈话
Mục lục 1 {buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm... -
谋划
{ design } , đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu... -
谋反
{ rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa... -
谋取
{ enlist } , tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, (từ Mỹ,nghĩa... -
谋叛
{ insurgence } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn { insurgency } , tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi... -
谋叛的
{ insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi nghĩa, người... -
谋害者
{ murderer } , kẻ giết người
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.