- Từ điển Trung - Việt
谨慎的
{cagey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời), xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
{cagy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời), xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
{canny } , cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong), khôn ngoan, từng trải, lõi đời, câu trả lời nước đôi
{cautious } , thận trọng, cẩn thận
{chary } , thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
{discreetly } , thận trọng, kín đáo, dè dặt
{gingerly } , thận trọng, cẩn thận; rón rén
{maidenly } , trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ
{prudential } , thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận, khôn ngoan, do khôn ngoan, biện pháp khôn ngoan thận trọng, sự cân nhắc thận trọng
{reticent } , trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói
{wary } , thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
谨防
{ beware } , cẩn thận, chú ý; đề phòng -
谩骂
{ vituperate } , chửi rủa, bỉ báng { vituperation } , sự chửi rủa, sự bỉ báng -
谬见
{ fallacy } , ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối,... -
谬论
Mục lục 1 {fallacy } , ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất... -
谬误
{ fallaciousness } , tính chất gian dối, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ -
谬误的
{ fallacious } , dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ, ảo tưởng -
谱斑
{ flocculus } , (như) floccule, (giải phẫu) nhung não -
谱赋格曲
{ fugue } , (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga -
谴责
Mục lục 1 {accusation } , sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng 2 {condemn } , kết án, kết... -
谴责的
{ upbraiding } , sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc, lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc -
谷
Mục lục 1 {paddy } , (thông tục) Paddy người Ai,len, thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng... -
谷仓
{ barn } , kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện {... -
谷壳
{ chaff } , trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh... -
谷物
{ dry goods } , hàng khô (gạo, ngô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo { grain } , thóc lúa, hạt,... -
谷物仓
{ granary } , kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa) -
谷物零售商
{ corn -chandler } , người bán lẻ ngũ cốc -
谷皮子状的
{ chaffy } , nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác -
谷种
{ seed -corn } , hạt giống -
谷穗
{ ear } , tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ... -
谷类
{ corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.