- Từ điển Trung - Việt
豆科的
Xem thêm các từ khác
-
豆类
{ legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn -
豆素
{ legumin } , (hoá học); (sinh vật học) Legumin -
豆荚
{ legume } , (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn { pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm),... -
豇豆
{ cowpea } , (thực vật) cây đậu đũa -
豌豆
{ pea } , (thực vật học) đậu Hà,lan; đậu, (xem) like { pease } , đậu Hà,lan; đậu -
豌豆状的
{ pisiform } , hình hột đậu -
豕草类
{ ragweed } , (thực vật học) (như) ragwort, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỏ ambrôzi -
象
{ elephant } , (động vật học) con voi, khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm, (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà, sắt vòm, đi thăm... -
象丝的
{ threadlike } , nhỏ như sợi chỉ -
象主妇的
{ matronly } , (thuộc) người đàn bà có chồng, đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang -
象乞丐的
{ beggarly } , nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện, đê tiện -
象亭子的
{ bowery } , có bóng mát; có những lùm cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp -
象侏儒的
{ dwarfish } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc -
象像老鼠的
{ mousy } , lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt -
象兔子的
{ rabbity } , có nhiều thỏ, có mùi thỏ, (thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát -
象公爵的
{ ducal } , (thuộc) công tước; như công tước, có tước công -
象公牛的
{ taurine } , (thuộc) bò đực, (thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu -
象公羊的
{ rammish } , có mùi dê đực, hôi -
象军人的
{ soldierly } , (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính, với vẻ lính; như lính -
象君主的
{ princely } , (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng, sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.