- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
象太阳的
{ sunny } , nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi sáng, chưa đến 40 (50...) tuổi -
象夫
{ mahout } , (Ân,ddộ) quản tượng -
象女王
{ queenliness } , tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng -
象女王的
{ queenlike } , như bà hoàng; đường bệ, (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng -
象妻的
{ wifely } , của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ -
象姊妹的
{ sisterly } , của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em) -
象小妖精的
{ elfin } , yêu tinh, (như) elf -
象小牛的
{ vealy } , như thịt bê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non choẹt -
象尸体的
{ cadaverous } , trông như xác chết, tái nhợt -
象岩石的
{ rocky } , như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, (từ lóng) lung lay, không vững -
象布丁的
{ puddingy } , như bánh putđinh, (nghĩa bóng) đần, đần độn -
象帝王地
{ regally } , (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả -
象形图
{ pictogram } , lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ) -
象形文字
{ hieroglyph } , chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc { pictograph } , hình tượng (để diễn đạt), lỗi... -
象形文字的
{ hieroglyphic } , (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình, viết bằng chữ viết tượng hình, có tính tượng... -
象征
Mục lục 1 {emblem } , cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, tượng trưng 2 {emblematise... -
象征主义
{ symbolism } , chủ nghĩa tượng trưng -
象征主义的
{ symbolistic } , tượng trưng -
象征主义者
{ symbolist } , người theo trường phái tượng trưng -
象征化
{ symbolise } , tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.