Xem thêm các từ khác
-
象醋的
{ vinegary } , chua, chua chát, khó chịu; chua cay (giọng) -
象金属的
{ metalloid } , tựa kim loại, (thuộc) á kim; có tính chất á kim -
象银的
{ silvery } , bạc, như bạc, óng ánh như bạc, trong như tiếng bạc (tiếng), phủ bạc; có bạc -
象锡的
{ tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc -
象锭子的
{ spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối -
象限
{ quadrant } , (toán học) góc phần tư; cung phần tư -
象限的
{ quadrantal } , (thuộc) gốc phần tư -
象马
{ equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa -
象马的
{ equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa -
象驴的
{ asinine } , (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa -
象高雅的
{ ritzy } , (THGT) lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã -
象鬼的人
{ ogre } , yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian), (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác -
象鹅的
{ anserine } , (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn -
象麻雀的
{ passerine } , (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ, nhỏ như chim sẻ, (động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ -
象黑人的
{ Negroid } , (thuộc) người da đen -
象鼻
{ trunk } , thân (cây, cột, người, thú), hòm, rương; va li, (như) trunk,line, vòi (voi), (ngành mỏ) thùng rửa quặng, (số nhiều)... -
象鼻虫之类
{ weevil } , (động vật học) mọt ngũ cốc -
豪侠的行为
{ heroism } , đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng -
豪勇
{ gallantry } , sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự... -
豪勇的
{ intrepid } , gan dạ, dũng cảm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.