Xem thêm các từ khác
-
費用
danh từ phí dụng (tiền sử dụng cho công việc gì) . -
贝
{ shellfish } , loài sò hến, loài tôm cua -
贝冢
{ midden } , đống phân -
贝壳
{ conch } , (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha { shell } , vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường... -
贝壳学
{ conchology } , khoa động vật thân mềm -
贝壳学家
{ conchologist } , nhà nghiên cứu động vật thân mềm -
贝壳学者
{ conchologist } , nhà nghiên cứu động vật thân mềm -
贝壳念珠
{ wampum } , chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ) -
贝壳流放
{ ostracism } , sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...) { ostracize } , đày, phát vãng,... -
贝壳灰
{ shell -lime } , vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến) -
贝壳的一种
{ chiton } , (động vật) ốc song kinh, áo mặc trong (từ cổ Hy,lạp) -
贝壳质的
{ testaceous } , (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch -
贝壳钮扣
{ pearlies } , áo có khuy xà cừ (của người bán cá, hoa quả rong) -
贝多因人
{ Bedouin } , người A,rập du cư, người du cư -
贝它
{ beta } , Bêta (chữ cái Hy lạp), hơn loại hai một ít, kém loại hai một ít -
贝形锅
{ scollop } , (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số... -
贝类学
{ conchology } , khoa động vật thân mềm -
贝雷帽
{ beret } , núi băng -
贞操
{ chastity } , sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn) -
贞洁
{ pudicity } , tính e thẹn, tính hay xấu hổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.