- Từ điển Trung - Việt
贬抑
{abase } , làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
{abasement } , sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục
{disparagement } , sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh, sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị
{humble } , khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...), phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục, làm nhục, sỉ nục, hạ thấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
贬损
{ derogate } , làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến, làm điều có hại cho thanh thế... -
贬损的
{ derogatory } , làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...),... -
贬眼睛
{ nictate } , nháy mắt, chớp mắt -
贬眼睛的人
{ blinker } , (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), (số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín... -
贬落地狱
{ perdition } , sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục) -
贬责
{ durn } , (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn) -
购买
{ buy } , mua, (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối... -
购买力
{ purchasing power } , sức mua { Value } , giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa,... -
购买品
{ purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng... -
购买者
{ buyer } , người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình trạng cung ít cầu... -
购物
{ shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,... -
购物中心
{ mall } , búa nặng, búa tạ, phố buôn bán lớn, cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát, nơi bóng mát để đi dạo -
购物优待券
{ trading stamp } , tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt -
购物者
{ shopper } , người đi mua hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh... -
贮于槽中
{ tankage } , sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng, phí tổn bảo quản trong thùng, sức chứa, sức đựng (của thùng, bể),... -
贮备
{ reservoir } , bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước -
贮存
{ reserve } , sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể... -
贮水器
{ cistern } , thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà), bể chứa, bình chứa -
贮水池
{ reservoir } , bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng), kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước -
贮水量
{ pondage } , lượng nước ở ao, sự trữ nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.