Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赞同

Mục lục

{acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên


{applaud } , vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi


{concurrence } , sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, (toán học) điểm đồng qui


{go along } , tiến triển; tiếp tục, (+ with) đi cùng, go along with you


{subcribe } , quyên vào, góp vào, viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...), nhận quyên vào, nhận góp vào, mua dài hạn; đặt mua, tán thành, đồng ý


{sympathy } , sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý


{Yes } , vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赞成

    Mục lục 1 {agree } , đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn...
  • 赞成与反对

    { pro and con } , thuận và chống, tán thành và phản đối/pros,and,cons/, những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành...
  • 赞成地

    { approvingly } , ra vẻ hài lòng, đồng tình
  • 赞成意见

    { pro } , (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề
  • 赞成投票

    { placet } , sự biểu quyết \"đông y\" , đồng ý
  • 赞成的

    { assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành { favourable } , có thiện chí,...
  • 赞成票

    Mục lục 1 {ay } , được, câu trả lời được, câu trả lời đồng ý, phiếu thuận, phiếu đồng ý 2 {aye } , luôn luôn; trong...
  • 赞成者

    { approver } , người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và khai đồng...
  • 赞扬

    Mục lục 1 {exalt } , đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ((thường) động tính từ quá khứ) làm...
  • 赞美

    Mục lục 1 {admire } , ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen...
  • 赞美歌

    { paean } , bài tán ca (tán tụng thần A,pô,lô và Ac,tê,mít), bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng
  • 赞美的

    { complimentary } , ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé) { laudatory } , tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen
  • 赞美神之声

    { hosanna } , kinh tin kính Chúa
  • 赞美者

    { encomiast } , người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh
  • 赞美诗

    Mục lục 1 {chant } , (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như hát), hát, cầu kinh; tụng kinh,...
  • 赞美诗作者

    { hymnist } , người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng { psalmist } , người soạn thánh ca, người soạn thánh thi...
  • 赞美诗创作

    { hymnology } , sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng,...
  • 赞美诗学

    { hymnology } , sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng,...
  • 赞美诗学者

    { hymnodist } , người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng
  • 赞美诗的

    { hymnal } , (thuộc) thánh ca, sách thánh ca
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top