Xem thêm các từ khác
-
赤褐色的
{ auburn } , màu nâu vàng (tóc) { foxy } , như cáo; xảo quyệt, láu cá, có màu nâu đậm, có vết ố nâu (trang sách), bị nấm đốm... -
赤褐色砂石
{ brownstone } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà), khu nhà ở của người giàu -
赤贫
{ beggarliness } , tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện { beggary } , cảnh nghèo khó... -
赤贫的
{ beggarly } , nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện, đê tiện { penniless } , không tiền, không... -
赤道
{ equator } , xích đạo, (như) equinoctial -
赤道无风带
{ doldrums } , trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản, (hàng hải) tình trạng lặng gió, đới lặng gió xích đạo -
赤道的
{ equatorial } , (thuộc) xích đạo; gần xích đạo, (vật lý) kính xích đạo -
赤铁矿
{ haematite } , (khoáng chất) Hematit { hematite } , (khoáng chất) Hematit -
赤霉素
{ gibberellin } , (thực vật) nấm giberela -
赤霉酸
{ gibberellin } , (thực vật) nấm giberela -
赤颈凫
{ widgeon } , (động vật học) vịt trời mareca { wigeon } , (động vật học) vịt trời mareca -
赦
{ condone } , tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình), chuộc (lỗi) -
赦免
Mục lục 1 {absolution } , (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội 2 {absolve } , tha tội, xá tội, tuyên án... -
赦罪
{ pardon } , sự tha thứ, sự tha lỗi, (pháp lý) sự ăn xài, tha thứ, tha lỗi, xá tội -
赫
{ hertz } , (vật lý) Héc -
赫兹
{ hertz } , (vật lý) Héc -
赫利孔山
{ Helicon } , (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng Thơ, nguồn thơ, nguồn thi hứng, (helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn... -
赭土
{ reddle } , đất son đỏ, đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ -
赭石
{ ochre } , đất son, màu đất son -
赭色
Mục lục 1 {chocolate } , sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, có màu sôcôla 2 {ochre } , đất son, màu đất son 3 {ruddle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.