- Từ điển Trung - Việt
走廊
{aisle } , cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
{corridor } , hành lang (nhà, toa xe lửa), (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển), xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
{crush-room } , phòng dạo (ở rạp hát để cho người xem đi dạo lúc nghỉ)
{foyer } , phòng giải lao (trong rạp hát)
{loggia } , hành lang ngoài
{passage-way } , hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
{passageway } , hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
{piazza } , quảng trường (đặc biệt ở Y), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái hiên, hiên
{porch } , cổng (ra vào); cổng vòm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang, (the porch) cổng vòm ở thành A,ten (nơi Giê,non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê,non); triết lý cấm dục của Giê,non
{slype } , đường cầu, hành lang (trong nhà thờ)
{stoa } , cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy lạp)
{veranda } , (kiến trúc) hiên, hè
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
走开
{ begone } , đi { evacuation } , sự rút khỏi (một nơi nào...), sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh),... -
走开的
{ off -key } , lạc điệu, lệch lạc, không đúng -
走得比..快
{ outwalk } , đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai) -
走掉
{ run away } , bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên (ngựa), bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua),... -
走步
{ walk } , sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo... -
走气
{ vapidity } , tính chất nhạt nhẽo, (số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo -
走流性
{ rheotaxis } , tính theo dòng chảy -
走漏
{ filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở... -
走狗
Mục lục 1 {hatchet man } , kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác 2 {flunky } , ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ... -
走私
{ contraband } , sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế { smuggle } , buôn lậu, mang lén, đưa lén; cất lén, buôn... -
走私者
{ bootlegger } , người bán rượu lậu { owler } , người bán hàng cấm -
走私船
{ runner } , người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...),... -
走私贩
{ bootlegger } , người bán rượu lậu -
走绳索的人
{ funambulist } , người làm xiếc trên dây -
走绳索者
{ balancer } , con lắc, người làm xiếc trên dây { equilibrist } , người làm xiếc trên dây -
走读学生
{ day -boarder } , học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường -
走读生
{ extern } , (từ cổ, nghĩa cổ) xem external, học sinh ở ngoài trường -
走赢
{ outwalk } , đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai) -
走路
{ walk } , sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo... -
走路快的
{ fleet -footed } , chạy nhanh; nhanh chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.