- Từ điển Trung - Việt
起皱
{cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò sưởi, nếp xoắn, nếp cuộn, vết nhăn, cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu
{corrugation } , sự gấp nếp; sự nhăn lại
{crinkle } , nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh, làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn (tóc), nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc
{crisp } , giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao, làm giòn, rán giòn (khoai...), uốn quăn tít (tóc), làm nhăn nheo, làm nhăn (vải), giòn (khoai rán...), xoăn tít (tóc), nhăn nheo, nhàu (vải)
{crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát
{ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn, làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo), rối, xù (tóc, lông), gợn sóng lăn tăn (mặt nước), bực tức; mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ
{wrinkle } , (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, vết nhăn (da), gợn sóng (trên mặt nước), nếp (quần áo), (địa lý,địa chất) nếp gấp, nhăn, cau, làm nhàu, nhăn (da), cau lại (mày), nhàu (quần áo)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
起皱痕
{ crease } , nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp -
起皱的
{ corrugate } , gấp nếp; làm nhăn, nhăn lại, tôn múi, giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh) { crinkly } , nhăn, nhàu, quanh... -
起皱纹
{ shrivel } , làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon -
起着泡沫的
{ sudsy } , sủi bọt -
起立
{ rise } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên... -
起纹器
{ grainer } , thợ vẽ vân giả, bút lông vẽ vân giả, công nhân thuộc da sần -
起绒草
{ teasel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) -
起缘机
{ flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả) -
起老茧的
{ callous } , thành chai; có chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm -
起草
{ draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản... -
起草人
{ drafter } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo... -
起草者
{ draftsman } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo... -
起落架
{ undercart } , càng (máy bay) -
起蒙
{ initiation } , sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một... -
起誓
{ adjure } , bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài { vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện -
起誓要
{ vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện -
起诉
Mục lục 1 {implead } , (pháp lý) kiện, khởi tố 2 {indict } , truy tố, buộc tội 3 {indictment } , sự truy tố, sự buộc tội, bản... -
起诉状
{ indictment } , sự truy tố, sự buộc tội, bản cáo trạng -
起诉者
{ suitor } , người cầu hôn, đương sự, (pháp lý) bên nguyên -
起跑线
{ scratch } , hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.