- Từ điển Trung - Việt
超显微
Xem thêm các từ khác
-
超显性
{ superdominance } , trạng thái siêu trội -
超曲面
{ hypersurface } , siêu điện -
超有机性的
{ superorganic } , siêu hữu cơ -
超椭圆
{ hyperelliptic } , (giải tích) siêu eliptic -
超正方体
{ hypercube } , hình siêu lập phương -
超比
{ hypergeometric } , siêu bội -
超活性
{ superactivity } , hoạt tính quá cao; tính hoạt động quá cao -
超流体性
{ superfluidity } , (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng -
超流体的
{ superfluid } , (vật lý) siêu lỏng -
超流动性
{ superfluidity } , (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng -
超深渊
{ hadal } , (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét -
超深渊的
{ hadal } , (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét -
超滤液
{ ultrafiltrate } , vật liệu siêu lọc -
超滤滤液
{ ultrafiltrate } , vật liệu siêu lọc -
超激发
{ superexcitation } , sự kích thích quá mức -
超灵
{ oversoul } , linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ) -
超灵敏度
{ supersensitivity } , tính quá nhạy cảm -
超然的
{ detached } , rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan -
超物质
{ hyperphysical } , phi thường, siêu phẩm -
超环面
{ hypertorus } , siêu xuyến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.