- Từ điển Trung - Việt
跋涉
{slog } , (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê), ((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê
{slush } , bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ), chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)
{toil } , công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
{tramp } , tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã, bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang
{trudge } , sự đi mệt nhọc, sự lê bước, đi mệt nhọc, lê bước
{wade } , sự lội, sự lội qua, lội, lội qua, (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả, lội qua, can thiệp vào, tấn công dữ dội, hăng hái bắt tay vào (việc gì), công kích kịch liệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
跌价
{ cheapen } , hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị -
跌倒
{ tumble } , cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình... -
跌落
{ decline } , sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,... -
跑
Mục lục 1 {course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course),... -
跑出
{ run out } , chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...), ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...),... -
跑向起跳线
{ run -up } , sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy -
跑掉
{ run away } , bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên (ngựa), bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua),... -
跑来跑去
{ run about } , chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang (trẻ con) -
跑步
{ double -time } , lương gấp đôi (khi phải làm việc cả ngày nghỉ) { run } , sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan... -
跑步者
{ runner } , người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...),... -
跑着的
{ running } , cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành (máy...), sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây,... -
跑腿
{ errand } , việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích -
跑车
{ roadster } , tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường, khách du lịch từng trải, xe ô tô không... -
跑过下面
{ underrun } , chạy qua phía dưới, (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay) -
跑道
{ racetrack } , trường đua ngựa { runway } , lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...), đường... -
跑马场
{ turf } , lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), Ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa, lát bằng tảng đất có cỏ,... -
跑龙套角色
{ walk -on } , (SKHấU) vai phụ -
跗舟
{ cymbium } , (giải phẫu) xương thuyền -
跗节肉肿
{ spavin } , bệnh đau khớp (của ngựa) -
跗节肉肿的
{ spavined } , mắc bệnh đau khớp (ngựa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.