- Từ điển Trung - Việt
踏级
{step } , bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
踏脚处
{ stance } , (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường -
踏脚的
{ pedal } , bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp (xe đạp), (động vật học)... -
踏脚石
{ stepping -stone } , tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...), (nghĩa bóng) phương tiện; bàn đạp -
踏足板
{ footboard } , bậc lên xuống (pử xe), chỗ để chân (của người lái xe) -
踏车
{ treadmill } , (Sử) cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh... -
踏过
{ overstep } , đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
踏错
{ misstep } , lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm, bước hụt, sẩy chân, hành động sai lầm, không chín chắn -
踝
{ ankle } , mắt cá chân { talus } , bờ nghiêng, bờ dốc, Taluy, (giải phẫu) xương sên, (địa lý,địa chất) lở tích { tarsus... -
踝关节
{ gambrel } , chân sau (động vật) { hock } , rượu vang trắng Đức, (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố, (như) hough { hough }... -
踝眼骨的
{ tarsal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ cốt cổ chân -
踝节部
{ ankle } , mắt cá chân -
踝骨
{ tarsus } , (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân -
踢
{ boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng... -
踢凌空球
{ punt } , thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), đẩy (thuyền thúng...) bằng sào, chở bằng thuyền đáy bằng, chở... -
踢到一旁
{ spurn } , sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi, đẩy lui, đá lui, bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi,... -
踢定位球
{ place -kick } , (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá) -
踢开
{ spurn } , sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi, đẩy lui, đá lui, bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi,... -
踢正步
{ goose -step } , kiểu đi không gập đầu gối -
踢石戏
{ hopscotch } , trò chơi ô lò cò (của trẻ con) -
踢者
{ kicker } , người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.