Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

躺在..上面

{overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 躺着

    { recumbency } , tư thế nằm, tư thế ngả người (vào cái gì)
  • 躺着的

    { recumbent } , nằm, tựa ngả người (vào cái gì)
  • { gharry } , (Anh,Ân) xe ngựa { rook } , (đánh cờ) quân cờ tháp, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, bịp (ai)...
  • 车体

    { bodywork } , thân xe
  • 车削螺纹

    { screwing } , sự vặn vít; sự cắt ren vít
  • 车前草

    { plantain } , (thực vật học) cây mã đề, (thực vật học) cây chuối lá, quả chuối lá
  • 车务段长

    { trainmaster } , trưởng tàu; xa trưởng
  • 车匠

    { wheelwright } , thợ chữa bánh xe, thợ đóng xe
  • 车厢

    { compartment } , gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment), (chính...
  • 车夫

    { wagoner } , người đánh xe { wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe { whip } , roi, roi da,...
  • 车床

    { lathe } , máy tiện ((cũng) turning lathe), tiện (vật gì)
  • 车床工

    { turner } , thợ tiện
  • 车床细工

    { turnery } , xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện
  • 车库

    { carbarn } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ để xe điện { garage } , ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, cho (ô tô) vào ga ra { hangar...
  • 车座

    { saddle } , yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính...
  • 车把

    { thill } , càng xe, gọng xe
  • 车棚

    { carport } , nhà để xe { shed } , lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...),...
  • 车的

    { vehicular } , (thuộc) xe cộ
  • 车的摇动声

    { rumble -tumble } , xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên
  • 车盘

    { undercarriage } , bộ bánh hạ cánh (máy bay), khung gầm, satxi (ô tô)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top