- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
转位
{ dislocation } , sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...), sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế... -
转位器
{ changer } , (Tech) máy đổi -
转位期
{ metaphase } , (sinh vật học) pha giữa (phân bào) -
转信
{ forward } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa,... -
转借
{ subtenancy } , sự thuê lại, sự mướn lại { underlease } , sự cho thuê lại, sự cho vay lại -
转借人
{ sublessee } , người thuê lại -
转借者
{ subtenant } , người thuê lại, người mướn lại -
转力矩
{ torque } , (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc), (kỹ thuật) mômen xoắn -
转动
Mục lục 1 {Rotation } , sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên 2 {turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...),... -
转动体
{ rotor } , Rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng) -
转动曲柄
{ crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,... -
转动的
{ rotational } , quay tròn, luân chuyển -
转包
{ subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ -
转包合同
{ subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ -
转包商
{ subcontractor } , người thầu phụ -
转包工作
{ subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ -
转化
{ transform } , thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành,... -
转化的
{ invert } , (kiến trúc) vòm võng xuống, (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm, lộn ngược, đảo ngược,... -
转化酵素
{ invertase } , (HóA)(SINH) invectaza -
转印者
{ transferrer } , người nhượng lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.