- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
转售
{ resale } , sự bán lại { resell } , bán lại -
转喻
{ metonymy } , (văn học) hoán dụ -
转子
{ rotor } , Rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng) -
转寄
{ forward } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa,... -
转导
{ transduce } , biến năng; chuyển đổi { transduction } , (sinh vật học) sự truyền tính trạng -
转开
{ avert } , quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...) -
转弯
{ swerve } , sự chệch, sự đi lệch hướng, đi chệch, đi lệch hướng, làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không -
转弯抹角的
{ roundabout } , theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ đường vòng... -
转录
{ transcribe } , sao lại, chép lại, (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm), (âm nhạc) chuyển biên, ghi lại để phát thanh,... -
转折点
{ turning point } , (Econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng... -
转换
Mục lục 1 {conversion } , (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi 2 {Convert } , người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng;... -
转换器
{ converter } , (kỹ thuật) lò chuyển, (điện học) máy đổi điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã { transverter... -
转换字符
{ ESC } , phím Esc -
转接开关
{ switcher } , người chuyển hướng tàu hoả -
转播
{ rebroadcast } , sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ { rediffusion } , sự chuyển phát... -
转朝上
{ upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên -
转椅
{ swivel chair } , ghế quay -
转氨酶
{ transaminase } , (sinh vật học) tranxaminaza -
转环
{ swivel } , (kỹ thuật) khớp khuyên, xoay, quay -
转生
{ metempsychosis } , thuyết luân hồi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.