Xem thêm các từ khác
-
轮轴
{ axle } , (kỹ thuật) trục xe -
轮辐
{ spoke } , cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), lắp nan... -
轮铁
{ strake } , (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu) -
轮锤
{ Tilt } , độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn ((cũng) tilt,hammer), rất mau, hết... -
软件
{ software } , phần mềm (của máy tính) -
软件包
{ package } , gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh... -
软件名称
{ newsreader } , Cách viết khác : newscaster -
软件工程
{ SE } , Đông Nam (South,East (ern)) -
软体动物
{ mollusc } , (động vật học) động vật thân mềm { mollusk } , (động vật học) động vật thân mềm -
软体动物学
{ malacology } , khoa nghiên cứu động vật thân mềm -
软体动物的
{ molluscous } , xem mollusca, bặc nhược, mềm yếu, nhu nược -
软体动物类
{ mollusca } , động vật thân mềm, loài nhuyễn thể -
软体舞师
{ contortionist } , người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo -
软冻
{ custard } , món sữa trứng -
软化
{ bate } , bớt, giảm bớt, trừ bớt, nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), ngâm mềm (da), (từ lóng) cơn giận { emolliate } ,... -
软化剂
{ emollient } , (dược học) làm mềm, làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (dược học) thuốc làm mềm -
软化的
{ softening } , sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, sự thoái hoá mỡ của não, tình trạng hoá lẩm cẩm... -
软口盖
{ velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm -
软弱
Mục lục 1 {flabbiness } , tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị 2 {flaccidity } , tính chất mềm, tính chất... -
软弱地
{ flabbily } , nhẽo nhèo, ủy mị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.